Có 2 kết quả:
古訓 gǔ xùn ㄍㄨˇ ㄒㄩㄣˋ • 古训 gǔ xùn ㄍㄨˇ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old adage
(2) ancient teaching
(2) ancient teaching
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old adage
(2) ancient teaching
(2) ancient teaching
Bình luận 0