Có 2 kết quả:

古訓 gǔ xùn ㄍㄨˇ ㄒㄩㄣˋ古训 gǔ xùn ㄍㄨˇ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old adage
(2) ancient teaching

Từ điển Trung-Anh

(1) old adage
(2) ancient teaching